Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

mặc thây

Academic
Friendly

Từ "mặc thây" trong tiếng Việt có nghĩa là "mặc kệ" hoặc "không quan tâm đến". Khi sử dụng từ này, người nói muốn diễn đạt rằng họ không để tâm đến một điều đó, hoặc không lo lắng về một vấn đề nào đó.

Định nghĩa:

Mặc thây (động từ): Không để ý, không quan tâm đến điều ; không lo lắng về kết quả.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi đã quyết định làm điều mình thích, mặc thây người khác nghĩ ."
    • Trong câu này, người nói không quan tâm đến ý kiến của người khác vẫn làm theo ý mình.
  2. Câu phức tạp:

    • " cho mọi người can ngăn, tôi vẫn sẽ mặc thây tiếp tục theo đuổi ước mơ của mình."
    • đây, người nói quyết định bỏ qua lời khuyên của người khác kiên định với ước mơ của mình.
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Mặc kệ: Đây một từ gần nghĩa có thể sử dụng thay thế cho "mặc thây". dụ: "Tôi sẽ mặc kệ mọi ý kiến trái chiều."

  • Mặc kệ ai đó: Sử dụng khi bạn không quan tâm đến một người nào đó. dụ: " ấy luôn mặc kệ những lời đàm tiếu xung quanh."

Từ đồng nghĩa:
  • Thờ ơ: Cũng có nghĩakhông quan tâm, không để ý đến điều . dụ: "Anh ấy thờ ơ với những khó khăn của bạn ."

  • Bỏ ngoài tai: Nghĩa là không nghe hoặc không quan tâm đến những người khác nói. dụ: " ấy thường bỏ ngoài tai những lời chỉ trích."

Từ liên quan:
  • Quan tâm: Ngược nghĩa với "mặc thây". Có nghĩađể ý chăm sóc đến điều đó. dụ: "Tôi rất quan tâm đến sức khỏe của mình."
Chú ý:
  • "Mặc thây" thường mang tính tiêu cực khi diễn tả sự thờ ơ hoặc không quan tâm đến những điều quan trọng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, cũng có thể mang ý nghĩa tích cực, khi người nói muốn thể hiện sự kiên định với lựa chọn của mình.
  1. Nh. Mặc kệ.

Comments and discussion on the word "mặc thây"